Thông số kỹ thuật Điều khiển tích hợp TOA VX-3016F:
Nguồn điện | 20 - 33 V DC, giắc cắm rời 4 chân |
---|---|
Công suât tiêu thụ | 24 W (khi chỉ có khung giám sát) tại ngõ vào 33 V DC, 90 W (RS Link: ngõ ra 2 A) tại ngõ vào 33 V DC |
Đèn báo hiệu | POWER (màu xanh) x1, RUN (màu xanh) x1, EMERGENCY (màu đỏ) x1, CPU OFF (màu đỏ) x1, LAN A (màu xanh) x1, LAN B (màu xanh) x1, RS LINK A (màu xanh) x1, RS LINK B (màu xanh) x1 FAULT STATUS (màu vàng) GENERAL x1, UNIT x1, NETWORK x1, EMG MIC x1, FUSE x1, POWER x1, CPU x1, ZONE …8 AMPLIFIER PEAK (màu đỏ) …4, SIGNAL (màu xanh) …4, OPERATE (màu xanh) …4, POWER (màu xanh) …4 |
Chế độ hoạt động | Phím báo lỗi x2 (ACK/RESET) Phím kiểm tra x1 (LAMP TEST) Phím cài đặt: ID NUMBER, RESET, IMPEDANCE, Setting (mặt trước thiết bị) |
LAN A, B | Số kết nối: 2 (LAN A, LAN B) Network I/F: 100BASE-TX Network Protocol: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, FTP, HTTP Spanning tree Protocol: RSTP Hệ thống âm thanh: Đóng gói theo tiêu chuẩn TOA Chuẩn âm thanh: PCM Tần số lấy mẫu: 48 kHz Mã hoá âm thanh: 16 bits Kết nối thiết bị: giữa các bộ VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, Switching HUB Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi (CAT5) Số tầng kết nối: Tối đa 7 tầng Maximum Cable Distance: 100 m (328.08 ft) |
RS Link A, B | Số cổng kết nối: 2 (RS LINK A, RS LINK B) Mức ngõ vào âm thanh: 0 dB (*2) Nguồn cấp: Max. 1 A / một cổng Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP) Chiều dài cáp tối đa: 1200 m (3937.01 ft) |
DS Link | Kết nối thiết bị: kết nối đường DS LINK của nguồnCổng kết nối: RJ45Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP)Chiều dài cáp tối đa: 5 m (16.4 ft) |
Analog Link | Số cổng kết nối: 1 ngõ vào, 1 ngõ ra Connection Device: giữa các bộ VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi (CAT5)Chiều dài cáp tối đa: 800 m (2624.67 ft) |
Ngõ vào điều khiển 1,2 | 16 ngõ vào, dạng không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA Báo lỗi hệ thống: Ngắn mạch, mở mạch, thuộc tính: bảo vệ điện áp Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP) |
Ngõ vào KHẨN CẤP | Ngõ vào 2: ngõ vào cách ly, điện áp từ -24 to +24 V Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi (CAT5) |
Chức năng VOX | Threshold: -60 to 0 dB (1 dB steps) Hysteresis: 0 to +10 dB, Hold time: 10 ms - 10 s Settable for each audio input |
Ngõ ra điều khiển 1,2 | Ngõ vào : 8 ngõ ra cho NGÕ 1 Ngõ ra chuyên biệt : 3 ngõ ra cho NGÕ 2: GENERAL FAULT, CPU FAULT, CPU OFFDạng không điện áp, cân bằng điện tử, dòng điều khiể 10mA, điện áp chịu đựng 28V DC Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP) |
Ngõ ra điều khiển chiết áp | 8 ngõ ra, dạng không điện áp, rơ le (NC, NO, C), dòng điều khiển 2 mA tới 5 A, điện áp chịu đựng 125 V AC, 40 V DC Cổng kết nối: Giắc cắm rời 12 chân x 2 |
Ngõ vào âm thanh1, 2, 3, 4 | 4 Ngõ vào Độ nhạy: LINE: -20 dB (*2), MIC: -60 dB (*2) LINE/MIC/ cản biến ANC (thay đổi cài đặt trong phần mềm) Điều chỉnh độ khuếch đại: điều chỉnh âm lượng với chiết áp điều chỉnh ( phía trong mặt trước) từ- ∞ tới 0 dB ngõ vào trở kháng: 47 kΩ, cân bằng điện tử Đáp tuyến tần số: 40 Hz - 20 kHz ±1 dB (tại ngõ DA CONTROL LINK, 0 dB output) Độ méo: 1% hoặc thấp hơn (tại ngõ DA CONTROL LINK, 0 dB output, 1 kHz) Tỷ lệ S/N: 60 dB hoặc hơn (tại ngõ DA CONTROL LINK, A-weighted) Nguồn phantom: 24 V DC, can be set with setting software Cổng kết nối: Giắc cắm rời 6 chân x 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.