
Nguồn điện | 31 V DC (Dải hoạt động: 20 - 33 V DC) Nguồn DC: cổng M4, khoảng cách giữa cách vách ngăn: 11mm |
---|---|
Hệ thống tăng âm | Class D |
Nguồn điện tiêu thụ | 1.3 W (chế độ chờ), 16 W (không kết nối ngõ vào audio) 100 W (1/8 ngõ ra định mức), 590 W (ngõ ra định mức) tại 31 V DC, lựa chọn điện áp ngõ ra: 100 V |
Nguồn điện ngõ ra định mức | 500 W (tại 100 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 350 W (tại 70 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 250 W (tại 50 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) (tại AC Mains VX-3000DS hoặc VX-3150DS: 187 - 253 V) |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể tùy chọn) |
Trở kháng tối thiểu | 20 Ω (tại 100 V line), 14 Ω (tại 70 V line), 10 Ω (tại 50 V line) |
Tải tối đa | 0.5 μF |
Số kênh | 1 |
Ngõ vào | DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 pins) |
Ngõ ra | DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 pins) |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz - 20 kHz: -5 to +1 dB (tại 100 V line, ngõ ra định mức 30 dB (*1)) |
Độ méo âm | 1 % hoặc thấp hơn (tại 100V line, ngõ ra định mức, 1 kHz) |
Tỉ lệ S/N | 100 dB hoặc cao hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.